Có 1 kết quả:

rán ㄖㄢˊ
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: RBKF (口月大火)
Unicode: U+562B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiên
Âm Nôm: nhoẻn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

rán ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 然[ran2]