Có 2 kết quả:
láo ㄌㄠˊ • lào ㄌㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hót líu lo
2. nói nhiều
2. nói nhiều
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “lao thao” 嘮叨.
2. (Tính) § Xem “lao lao” 嘮嘮.
2. (Tính) § Xem “lao lao” 嘮嘮.
Từ điển Trung-Anh
to chatter
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói nhiều, nhiều lời, lắm lời, già chuyện. 【嘮叨】lao đao (thao) [láodao] Lảm nhảm, làm nhàm: 嘮叨半天 Lảm nhảm mãi. Xem 嘮 [lào].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nói, nói chuyện: 大家在一起嘮得很熱鬧 Chúng ta chuyện trò rất vui. Xem 嘮 [láo].
Từ điển Trung-Anh
(1) to gossip
(2) to chat (dialect)
(2) to chat (dialect)
Từ ghép 1