Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: RVII (口女戈戈)
Unicode: U+5630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ki, ky
Âm Nôm: ghè,
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ăn một chút
2. than thở, sùi sụt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tất ki” 嗶嘰.
2. (Trạng thanh) Chiêm chiếp, râm ran (tiếng chim hoặc tiếng ve kêu). ◎Như: “thiền nhi ki ki đích khiếu” 蟬兒嘰嘰的叫 tiếng ve kêu râm ran.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: 小雞嘰嘰叫 Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.

Từ điển Trung-Anh

grumble

Từ ghép 10