Có 1 kết quả:

zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Âm Pinyin: zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Thương Hiệt: RYPB (口卜心月)
Unicode: U+5634
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuỷ
Âm Nôm: chuỷ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi), はし (hashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi2

Tự hình 2

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zuǐ ㄗㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mỏ, mõm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nghĩa gốc là mỏ chim, sau phiếm chỉ mỏ, mõm loài vật, miệng người. ◎Như: “bế chủy” 閉嘴 ngậm mỏ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhĩ thính thính tha đích chủy! Nhĩ môn biệt thuyết liễu, nhượng tha cuống khứ bãi” 你聽聽她的嘴! 你們別說了, 讓她逛去罷 (Đệ nhị thập thất hồi) Chị nghe miệng nó nói đấy! Thôi các chị đừng nói nữa, để cho nó đi chơi thôi.
2. (Danh) Miệng, mỏ của đồ vật. ◎Như: “bình chủy” 瓶嘴 miệng bình, “trà hồ chủy” 茶壺嘴 miệng ấm trà.
3. (Danh) Mỏm (chỗ địa hình doi ra). ◎Như: “sơn chủy” 山嘴 mỏm núi, “sa chủy” 沙嘴 mỏm cát.
4. (Danh) Tỉ dụ lời nói. ◎Như: “đa chủy” 多嘴 lắm mồm, nhiều lời, “sáp chủy” 插嘴 nói chen vào, nói leo, “bần chủy” 貧嘴 lắm điều, lẻo mép.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái mỏ các loài chim.
② Mõm, cái gì hình thể nhọn sắc dẩu ra ngoài đều gọi là chuỷ, như sơn chuỷ 山嘴 mỏm núi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mồm, miệng, mõm, mỏ (chim): 閉嘴 Câm mồm; 張嘴 Há miệng;
② Miệng, mỏm, mỏ (của đồ hay vật): 山嘴 Mỏm núi; 尖沙嘴 Mỏm cát; 焊嘴 Mỏm hàn; 茶壼嘴兒 Miệng ấm trà; 瓶嘴兒 Miệng chai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mỏ chim — Miệng người — Chỉ chung vật gì chìa ra, nhô ra.

Từ điển Trung-Anh

(1) mouth
(2) beak
(3) nozzle
(4) spout (of teapot etc)
(5) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]

Từ ghép 420

ān fǔ nǎi zuǐ 安抚奶嘴ān fǔ nǎi zuǐ 安撫奶嘴bái bān chì nǐ là zuǐ què 白斑翅拟蜡嘴雀bái bān chì nǐ là zuǐ què 白斑翅擬蠟嘴雀bái chì jiāo zuǐ què 白翅交嘴雀bái zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 白嘴端凤头燕鸥bái zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 白嘴端鳳頭燕鷗bān chì nǐ là zuǐ què 斑翅拟蜡嘴雀bān chì nǐ là zuǐ què 斑翅擬蠟嘴雀bān xiōng gōu zuǐ méi 斑胸鉤嘴鶥bān xiōng gōu zuǐ méi 斑胸钩嘴鹛bān zuǐ tí hú 斑嘴鵜鶘bān zuǐ tí hú 斑嘴鹈鹕bān zuǐ yā 斑嘴鴨bān zuǐ yā 斑嘴鸭bàn zuǐ 拌嘴bàn zuǐ dòu shé 拌嘴斗舌bàn zuǐ dòu shé 拌嘴鬥舌bèn zuǐ bèn shé 笨嘴笨舌bèn zuǐ zhuō sāi 笨嘴拙腮bèn zuǐ zhuō shé 笨嘴拙舌bì shang zuǐ bā 閉上嘴巴bì shang zuǐ bā 闭上嘴巴bì zuǐ 閉嘴bì zuǐ 闭嘴biǎn zuǐ hǎi què 扁嘴海雀biè zuǐ 别嘴biè zuǐ 彆嘴bó zuǐ 駁嘴bó zuǐ 驳嘴chā zuǐ 插嘴chán zuǐ 饞嘴chán zuǐ 馋嘴chán zuǐ wā 饞嘴蛙chán zuǐ wā 馋嘴蛙cháng wěi kuò zuǐ niǎo 長尾闊嘴鳥cháng wěi kuò zuǐ niǎo 长尾阔嘴鸟cháng zuǐ bǎi líng 長嘴百靈cháng zuǐ bǎi líng 长嘴百灵cháng zuǐ bǔ zhū niǎo 長嘴捕蛛鳥cháng zuǐ bǔ zhū niǎo 长嘴捕蛛鸟cháng zuǐ dì dōng 長嘴地鶇cháng zuǐ dì dōng 长嘴地鸫cháng zuǐ gōu zuǐ méi 長嘴鉤嘴鶥cháng zuǐ gōu zuǐ méi 长嘴钩嘴鹛cháng zuǐ jiàn héng 長嘴劍鴴cháng zuǐ jiàn héng 长嘴剑鸻cháng zuǐ liáo méi 長嘴鷯鶥cháng zuǐ liáo méi 长嘴鹩鹛cháng zuǐ yù 長嘴鷸cháng zuǐ yù 长嘴鹬chǎo zuǐ 吵嘴chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短chì zuǐ qián yā 赤嘴潛鴨chì zuǐ qián yā 赤嘴潜鸭chōu zuǐ ba 抽嘴巴dā zuǐ 搭嘴dǎ zuǐ 打嘴dǎ zuǐ ba 打嘴巴dà cháng zuǐ dì dōng 大長嘴地鶇dà cháng zuǐ dì dōng 大长嘴地鸫dà zuǐ niǎo 大嘴鳥dà zuǐ niǎo 大嘴鸟dà zuǐ wū yā 大嘴乌鸦dà zuǐ wū yā 大嘴烏鴉dāo zi zuǐ , dòu fu xīn 刀子嘴,豆腐心dāo zi zuǐ ba , dòu fu xīn 刀子嘴巴,豆腐心diǎn tóu zā zuǐ 点头咂嘴diǎn tóu zā zuǐ 點頭咂嘴dǐng zuǐ 頂嘴dǐng zuǐ 顶嘴dòng zuǐ 动嘴dòng zuǐ 動嘴dòng zuǐ pí 动嘴皮dòng zuǐ pí 動嘴皮dòng zuǐ pí zi 动嘴皮子dòng zuǐ pí zi 動嘴皮子dòng zuǐ pír 动嘴皮儿dòng zuǐ pír 動嘴皮兒dòu zuǐ 斗嘴dòu zuǐ 逗嘴dòu zuǐ 鬥嘴dū zhe zuǐ 嘟着嘴dū zhe zuǐ 嘟著嘴duǎn zuǐ dòu yàn 短嘴豆雁duǎn zuǐ jīn sī yàn 短嘴金丝燕duǎn zuǐ jīn sī yàn 短嘴金絲燕duǎn zuǐ shān jiāo niǎo 短嘴山椒鳥duǎn zuǐ shān jiāo niǎo 短嘴山椒鸟duì zuǐ 对嘴duì zuǐ 對嘴duō zuǐ 多嘴duō zuǐ duō shé 多嘴多舌fān zuǐ 翻嘴fǎn zuǐ 反嘴fǎn zuǐ yù 反嘴鷸fǎn zuǐ yù 反嘴鹬fèng tóu què zuǐ bēi 凤头雀嘴鹎fèng tóu què zuǐ bēi 鳳頭雀嘴鵯gǎi zuǐ 改嘴gōu zuǐ lín jú 鉤嘴林鶪gōu zuǐ lín jú 钩嘴林䴗gōu zuǐ yuán wěi hù 鉤嘴圓尾鸌gōu zuǐ yuán wěi hù 钩嘴圆尾鹱gǒu zuǐ li tǔ bù chū xiàng yá 狗嘴裏吐不出象牙gǒu zuǐ li tǔ bù chū xiàng yá 狗嘴里吐不出象牙gū zuǐ 箍嘴guà zài zuǐ biān 挂在嘴边guà zài zuǐ biān 掛在嘴邊guà zai zuǐ shang 挂在嘴上guà zai zuǐ shang 掛在嘴上guàn zuǐ fěi cuì 鸛嘴翡翠guàn zuǐ fěi cuì 鹳嘴翡翠guāng dòng zuǐ 光动嘴guāng dòng zuǐ 光動嘴guò lǜ zuǐ xiāng yān 过滤嘴香烟guò lǜ zuǐ xiāng yān 過濾嘴香煙hé bù lǒng zuǐ 合不拢嘴hé bù lǒng zuǐ 合不攏嘴hè zuǐ chú 鶴嘴鋤hè zuǐ chú 鹤嘴锄hēi tóu là zuǐ què 黑头蜡嘴雀hēi tóu là zuǐ què 黑頭蠟嘴雀hēi wěi là zuǐ què 黑尾蜡嘴雀hēi wěi là zuǐ què 黑尾蠟嘴雀hēi zuǐ 黑嘴hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端凤头燕鸥hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端鳳頭燕鷗hēi zuǐ ōu 黑嘴鷗hēi zuǐ ōu 黑嘴鸥hēi zuǐ sōng jī 黑嘴松鸡hēi zuǐ sōng jī 黑嘴鬆雞hóng jiāo zuǐ què 紅交嘴雀hóng jiāo zuǐ què 红交嘴雀hóng zuǐ gōu zuǐ méi 紅嘴鉤嘴鶥hóng zuǐ gōu zuǐ méi 红嘴钩嘴鹛hóng zuǐ jù ōu 紅嘴巨鷗hóng zuǐ jù ōu 红嘴巨鸥hóng zuǐ lán què 紅嘴藍鵲hóng zuǐ lán què 红嘴蓝鹊hóng zuǐ liáng niǎo 紅嘴椋鳥hóng zuǐ liáng niǎo 红嘴椋鸟hóng zuǐ méng 紅嘴鸏hóng zuǐ méng 红嘴鹲hóng zuǐ ōu 紅嘴鷗hóng zuǐ ōu 红嘴鸥hóng zuǐ shān yā 紅嘴山鴉hóng zuǐ shān yā 红嘴山鸦hóng zuǐ xiāng sī niǎo 紅嘴相思鳥hóng zuǐ xiāng sī niǎo 红嘴相思鸟hóng zuǐ yā què 紅嘴鴉雀hóng zuǐ yā què 红嘴鸦雀hòu zuǐ lǜ jiū 厚嘴綠鳩hòu zuǐ lǜ jiū 厚嘴绿鸠hòu zuǐ wěi yīng 厚嘴苇莺hòu zuǐ wěi yīng 厚嘴葦鶯hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鳥hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鸟hú zuǐ 糊嘴Huá nán bān xiōng gōu zuǐ méi 华南斑胸钩嘴鹛Huá nán bān xiōng gōu zuǐ méi 華南斑胸鉤嘴鶥huà dào zuǐ biān 話到嘴邊huà dào zuǐ biān 话到嘴边huà dào zuǐ biān liú sān fēn 話到嘴邊留三分huà dào zuǐ biān liú sān fēn 话到嘴边留三分huán zuǐ 还嘴huán zuǐ 還嘴huán zuǐ yù 鹮嘴鹬huán zuǐ yù 䴉嘴鷸huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黃頸擬蠟嘴雀huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黄颈拟蜡嘴雀huáng zuǐ bái lù 黃嘴白鷺huáng zuǐ bái lù 黄嘴白鹭huáng zuǐ hé yàn ōu 黃嘴河燕鷗huáng zuǐ hé yàn ōu 黄嘴河燕鸥huáng zuǐ jiǎo xiāo 黃嘴角鴞huáng zuǐ jiǎo xiāo 黄嘴角鸮huáng zuǐ lán què 黃嘴藍鵲huáng zuǐ lán què 黄嘴蓝鹊huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黃嘴栗啄木鳥huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黄嘴栗啄木鸟huáng zuǐ qián niǎo 黃嘴潛鳥huáng zuǐ qián niǎo 黄嘴潜鸟huáng zuǐ shān yā 黃嘴山鴉huáng zuǐ shān yā 黄嘴山鸦huáng zuǐ zhū dǐng què 黃嘴朱頂雀huáng zuǐ zhū dǐng què 黄嘴朱顶雀jí zuǐ jí shé 急嘴急舌jiān zuǐ yú 尖嘴魚jiān zuǐ yú 尖嘴鱼jiǎn zuǐ ōu 剪嘴鷗jiǎn zuǐ ōu 剪嘴鸥jiàn zuǐ méi 剑嘴鹛jiàn zuǐ méi 劍嘴鶥jiàng zuǐ 強嘴jiàng zuǐ 强嘴jiǎo zuǐ hǎi què 角嘴海雀jù zuǐ duǎn chì yīng 巨嘴短翅莺jù zuǐ duǎn chì yīng 巨嘴短翅鶯jù zuǐ liǔ yīng 巨嘴柳莺jù zuǐ liǔ yīng 巨嘴柳鶯jù zuǐ niǎo 巨嘴鳥jù zuǐ niǎo 巨嘴鸟jù zuǐ shā què 巨嘴沙雀juē zuǐ 噘嘴juē zuǐ 撅嘴kuài zuǐ 快嘴kuān zuǐ wēng yīng 宽嘴鹟莺kuān zuǐ wēng yīng 寬嘴鶲鶯kuò zuǐ yù 闊嘴鷸kuò zuǐ yù 阔嘴鹬liě kāi zuǐ xiào 咧开嘴笑liě kāi zuǐ xiào 咧開嘴笑liě zuǐ 咧嘴líng zuǐ 零嘴lǐng què zuǐ bēi 領雀嘴鵯lǐng què zuǐ bēi 领雀嘴鹎lóng zuǐ 笼嘴lóng zuǐ 籠嘴lǘ chún bù duì mǎ zuǐ 驢唇不對馬嘴lǘ chún bù duì mǎ zuǐ 驴唇不对马嘴lǜ kuān zuǐ dōng 綠寬嘴鶇lǜ kuān zuǐ dōng 绿宽嘴鸫lǜ zuǐ 滤嘴lǜ zuǐ 濾嘴lǜ zuǐ dì juān 綠嘴地鵑lǜ zuǐ dì juān 绿嘴地鹃mǎn zuǐ 满嘴mǎn zuǐ 滿嘴mǎn zuǐ pǎo huǒ chē 满嘴跑火车mǎn zuǐ pǎo huǒ chē 滿嘴跑火車mǎn zuǐ pǎo shé tou 满嘴跑舌头mǎn zuǐ pǎo shé tou 滿嘴跑舌頭mǎn zuǐ pēn fèn 满嘴喷粪mǎn zuǐ pēn fèn 滿嘴噴糞mǎn zuǐ qǐ pào 满嘴起疱mǎn zuǐ qǐ pào 滿嘴起皰mī zuǐ 咪嘴míng zuǐ 名嘴mó pò zuǐ pí 磨破嘴皮mó pò zuǐ pí zi 磨破嘴皮子mó zuǐ 磨嘴mó zuǐ pí zi 磨嘴皮子nǎi zuǐ 奶嘴niǎo zuǐ 鳥嘴niǎo zuǐ 鸟嘴niú tóu bù duì mǎ zuǐ 牛头不对马嘴niú tóu bù duì mǎ zuǐ 牛頭不對馬嘴nòng zuǐ nòng shé 弄嘴弄舌nǔ zuǐ 努嘴ōu zuǐ zào ōu 鷗嘴噪鷗ōu zuǐ zào ōu 鸥嘴噪鸥pēn zuǐ 喷嘴pēn zuǐ 噴嘴pí zuǐ yā 琵嘴鴨pí zuǐ yā 琵嘴鸭piě zuǐ 撇嘴pín zuǐ 貧嘴pín zuǐ 贫嘴pín zuǐ bó shé 貧嘴薄舌pín zuǐ bó shé 贫嘴薄舌pín zuǐ huá shé 貧嘴滑舌pín zuǐ huá shé 贫嘴滑舌qī zuǐ bā shé 七嘴八舌qī zuǐ bā zhāng 七嘴八张qī zuǐ bā zhāng 七嘴八張qián zuǐ guàn 鉗嘴鸛qián zuǐ guàn 钳嘴鹳qiáo zuǐ yù 翘嘴鹬qiáo zuǐ yù 翹嘴鷸qīn zuǐ 亲嘴qīn zuǐ 親嘴qīng zuǐ bó shé 輕嘴薄舌qīng zuǐ bó shé 轻嘴薄舌quē zuǐ 缺嘴rào zuǐ 繞嘴rào zuǐ 绕嘴shān zuǐ 山嘴sháo zuǐ yù 勺嘴鷸sháo zuǐ yù 勺嘴鹬Shí zuǐ shān 石嘴山Shí zuǐ shān qū 石嘴山区Shí zuǐ shān qū 石嘴山區Shí zuǐ shān shì 石嘴山市shuǎ pín zuǐ 耍貧嘴shuǎ pín zuǐ 耍贫嘴shuǎ zuǐ pí 耍嘴皮shuǎ zuǐ pí zi 耍嘴皮子shùn zuǐ 順嘴shùn zuǐ 顺嘴shuō liū zuǐ 說溜嘴shuō liū zuǐ 说溜嘴shuō lòu zuǐ 說漏嘴shuō lòu zuǐ 说漏嘴shuō zuǐ 說嘴shuō zuǐ 说嘴sōng zuǐ 松嘴sōng zuǐ 鬆嘴Tái wān bān xiōng gōu zuǐ méi 台湾斑胸钩嘴鹛Tái wān bān xiōng gōu zuǐ méi 臺灣斑胸鉤嘴鶥Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 台湾棕颈钩嘴鹛Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 臺灣棕頸鉤嘴鶥tān zuǐ 貪嘴tān zuǐ 贪嘴tiáo zuǐ 調嘴tiáo zuǐ 调嘴tiáo zuǐ xué shé 調嘴學舌tiáo zuǐ xué shé 调嘴学舌tiǎo zuǐ 挑嘴tiě zuǐ shā héng 鐵嘴沙鴴tiě zuǐ shā héng 铁嘴沙鸻wāi zuǐ 歪嘴wān zuǐ bīn yù 弯嘴滨鹬wān zuǐ bīn yù 彎嘴濱鷸wéi zuǐ 围嘴wéi zuǐ 圍嘴wū yā zuǐ 乌鸦嘴wū yā zuǐ 烏鴉嘴wū zuǐ liǔ yīng 乌嘴柳莺wū zuǐ liǔ yīng 烏嘴柳鶯xī zuǐ què 錫嘴雀xī zuǐ què 锡嘴雀xì zuǐ duǎn zhǐ bǎi líng 細嘴短趾百靈xì zuǐ duǎn zhǐ bǎi líng 细嘴短趾百灵xì zuǐ huáng lí 細嘴黃鸝xì zuǐ huáng lí 细嘴黄鹂xì zuǐ ōu 細嘴鷗xì zuǐ ōu 细嘴鸥xiǎo zuǐ héng 小嘴鴴xiǎo zuǐ héng 小嘴鸻xiǎo zuǐ wū yā 小嘴乌鸦xiǎo zuǐ wū yā 小嘴烏鴉xiē zuǐ liáo méi 楔嘴鷯鶥xiē zuǐ liáo méi 楔嘴鹩鹛xīn zhí zuǐ kuài 心直嘴快xiù liǎn gōu zuǐ méi 鏽臉鉤嘴鶥xiù liǎn gōu zuǐ méi 锈脸钩嘴鹛xù zuǐ 絮嘴yā zuǐ juǎn wěi 鴉嘴卷尾yā zuǐ juǎn wěi 鸦嘴卷尾yā zuǐ lóng 鴨嘴龍yā zuǐ lóng 鸭嘴龙yā zuǐ shòu 鴨嘴獸yā zuǐ shòu 鸭嘴兽yín xiōng kuò zuǐ niǎo 銀胸闊嘴鳥yín xiōng kuò zuǐ niǎo 银胸阔嘴鸟Yìn miǎn bān zuǐ yā 印緬斑嘴鴨Yìn miǎn bān zuǐ yā 印缅斑嘴鸭yīng táo xiǎo zuǐ 樱桃小嘴yīng táo xiǎo zuǐ 櫻桃小嘴yīng zuǐ dòu 鷹嘴豆yīng zuǐ dòu 鹰嘴豆yīng zuǐ dòu miàn fěn 鷹嘴豆麵粉yīng zuǐ dòu miàn fěn 鹰嘴豆面粉yóu zuǐ 油嘴yóu zuǐ huá shé 油嘴滑舌yǒu zuǐ mò shé 有嘴沒舌yǒu zuǐ mò shé 有嘴没舌yǒu zuǐ wú xīn 有嘴无心yǒu zuǐ wú xīn 有嘴無心yú zuǐ xié 魚嘴鞋yú zuǐ xié 鱼嘴鞋zhāng zuǐ 张嘴zhāng zuǐ 張嘴zhǎng zuǐ 掌嘴zhù zuǐ 住嘴zhuō zuǐ bèn shé 拙嘴笨舌zī yá liě zuǐ 呲牙咧嘴zī yá liě zuǐ 齜牙咧嘴zī yá liě zuǐ 龇牙咧嘴zǐ jiá zhí zuǐ tài yáng niǎo 紫頰直嘴太陽鳥zǐ jiá zhí zuǐ tài yáng niǎo 紫颊直嘴太阳鸟zǐ kuān zuǐ dōng 紫宽嘴鸫zǐ kuān zuǐ dōng 紫寬嘴鶇zōng jǐng gōu zuǐ méi 棕頸鉤嘴鶥zōng jǐng gōu zuǐ méi 棕颈钩嘴鹛zōng tóu gōu zuǐ méi 棕头钩嘴鹛zōng tóu gōu zuǐ méi 棕頭鉤嘴鶥zǒu zuǐ 走嘴zuǐ ba 嘴巴zuǐ ba zi 嘴巴子zuǐ chán 嘴饞zuǐ chán 嘴馋zuǐ chǎng 嘴敞zuǐ chún 嘴唇zuǐ guāi 嘴乖zuǐ jiān 嘴尖zuǐ jiǎo 嘴角zuǐ kěn ní 嘴啃泥zuǐ kuài 嘴快zuǐ kuài xīn zhí 嘴快心直zuǐ láo 嘴牢zuǐ lǐ 嘴裡zuǐ lǐ 嘴里zuǐ liǎn 嘴脸zuǐ liǎn 嘴臉zuǐ pí zi 嘴皮子zuǐ qín 嘴琴zuǐ ruǎn 嘴軟zuǐ ruǎn 嘴软zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上沒毛,辦事不牢zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上没毛,办事不牢zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上无毛,办事不牢zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上無毛,辦事不牢zuǐ sōng 嘴松zuǐ sōng 嘴鬆zuǐ sǔn 嘴损zuǐ sǔn 嘴損zuǐ tián 嘴甜zuǐ tián xīn kǔ 嘴甜心苦zuǐ wěn 嘴稳zuǐ wěn 嘴穩zuǐ yán 嘴严zuǐ yán 嘴嚴zuǐ yìng 嘴硬zuǐ yìng xīn ruǎn 嘴硬心軟zuǐ yìng xīn ruǎn 嘴硬心软zuǐ zhí 嘴直zuǐ zi 嘴子