Có 1 kết quả:
zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口觜
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Thương Hiệt: RYPB (口卜心月)
Unicode: U+5634
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỷ
Âm Nôm: chuỷ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi), はし (hashi)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zeoi2
Âm Nôm: chuỷ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi), はし (hashi)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zeoi2
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Thuận An kỳ 2 - Để Thuận Tấn - 遊順安其二-抵順汛 (Bùi Hữu Thứ)
• Du Tiên Lữ động văn nhân đàm Thái Nguyên sơn thuỷ chi thắng, tuý hậu thành ngâm - 遊仙侶洞聞人談太原山水之勝醉後成吟 (Cao Bá Quát)
• Đề tinh xá - 題精舍 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Hoàng Sơn nhật ký kỳ 2 - 黃山日記其二 (Hồ Chí Minh)
• Kỳ 30 - 其三十 (Vũ Phạm Hàm)
• Lộ tư - 鷺鷥 (Đỗ Mục)
• Tán Ưng Chuỷ trà - 讚鷹嘴茶 (Lưu Vũ Tích)
• Tần cát liễu - 秦吉了 (Bạch Cư Dị)
• Thâm viện - 深院 (Hàn Ốc)
• Thường trà - 嘗茶 (Lưu Vũ Tích)
• Du Tiên Lữ động văn nhân đàm Thái Nguyên sơn thuỷ chi thắng, tuý hậu thành ngâm - 遊仙侶洞聞人談太原山水之勝醉後成吟 (Cao Bá Quát)
• Đề tinh xá - 題精舍 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Hoàng Sơn nhật ký kỳ 2 - 黃山日記其二 (Hồ Chí Minh)
• Kỳ 30 - 其三十 (Vũ Phạm Hàm)
• Lộ tư - 鷺鷥 (Đỗ Mục)
• Tán Ưng Chuỷ trà - 讚鷹嘴茶 (Lưu Vũ Tích)
• Tần cát liễu - 秦吉了 (Bạch Cư Dị)
• Thâm viện - 深院 (Hàn Ốc)
• Thường trà - 嘗茶 (Lưu Vũ Tích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỏ, mõm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nghĩa gốc là mỏ chim, sau phiếm chỉ mỏ, mõm loài vật, miệng người. ◎Như: “bế chủy” 閉嘴 ngậm mỏ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhĩ thính thính tha đích chủy! Nhĩ môn biệt thuyết liễu, nhượng tha cuống khứ bãi” 你聽聽她的嘴! 你們別說了, 讓她逛去罷 (Đệ nhị thập thất hồi) Chị nghe miệng nó nói đấy! Thôi các chị đừng nói nữa, để cho nó đi chơi thôi.
2. (Danh) Miệng, mỏ của đồ vật. ◎Như: “bình chủy” 瓶嘴 miệng bình, “trà hồ chủy” 茶壺嘴 miệng ấm trà.
3. (Danh) Mỏm (chỗ địa hình doi ra). ◎Như: “sơn chủy” 山嘴 mỏm núi, “sa chủy” 沙嘴 mỏm cát.
4. (Danh) Tỉ dụ lời nói. ◎Như: “đa chủy” 多嘴 lắm mồm, nhiều lời, “sáp chủy” 插嘴 nói chen vào, nói leo, “bần chủy” 貧嘴 lắm điều, lẻo mép.
2. (Danh) Miệng, mỏ của đồ vật. ◎Như: “bình chủy” 瓶嘴 miệng bình, “trà hồ chủy” 茶壺嘴 miệng ấm trà.
3. (Danh) Mỏm (chỗ địa hình doi ra). ◎Như: “sơn chủy” 山嘴 mỏm núi, “sa chủy” 沙嘴 mỏm cát.
4. (Danh) Tỉ dụ lời nói. ◎Như: “đa chủy” 多嘴 lắm mồm, nhiều lời, “sáp chủy” 插嘴 nói chen vào, nói leo, “bần chủy” 貧嘴 lắm điều, lẻo mép.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mỏ các loài chim.
② Mõm, cái gì hình thể nhọn sắc dẩu ra ngoài đều gọi là chuỷ, như sơn chuỷ 山嘴 mỏm núi.
② Mõm, cái gì hình thể nhọn sắc dẩu ra ngoài đều gọi là chuỷ, như sơn chuỷ 山嘴 mỏm núi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mồm, miệng, mõm, mỏ (chim): 閉嘴 Câm mồm; 張嘴 Há miệng;
② Miệng, mỏm, mỏ (của đồ hay vật): 山嘴 Mỏm núi; 尖沙嘴 Mỏm cát; 焊嘴 Mỏm hàn; 茶壼嘴兒 Miệng ấm trà; 瓶嘴兒 Miệng chai.
② Miệng, mỏm, mỏ (của đồ hay vật): 山嘴 Mỏm núi; 尖沙嘴 Mỏm cát; 焊嘴 Mỏm hàn; 茶壼嘴兒 Miệng ấm trà; 瓶嘴兒 Miệng chai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mỏ chim — Miệng người — Chỉ chung vật gì chìa ra, nhô ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth
(2) beak
(3) nozzle
(4) spout (of teapot etc)
(5) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
(2) beak
(3) nozzle
(4) spout (of teapot etc)
(5) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
Từ ghép 420
ān fǔ nǎi zuǐ 安抚奶嘴 • ān fǔ nǎi zuǐ 安撫奶嘴 • bái bān chì nǐ là zuǐ què 白斑翅拟蜡嘴雀 • bái bān chì nǐ là zuǐ què 白斑翅擬蠟嘴雀 • bái chì jiāo zuǐ què 白翅交嘴雀 • bái zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 白嘴端凤头燕鸥 • bái zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 白嘴端鳳頭燕鷗 • bān chì nǐ là zuǐ què 斑翅拟蜡嘴雀 • bān chì nǐ là zuǐ què 斑翅擬蠟嘴雀 • bān xiōng gōu zuǐ méi 斑胸鉤嘴鶥 • bān xiōng gōu zuǐ méi 斑胸钩嘴鹛 • bān zuǐ tí hú 斑嘴鵜鶘 • bān zuǐ tí hú 斑嘴鹈鹕 • bān zuǐ yā 斑嘴鴨 • bān zuǐ yā 斑嘴鸭 • bàn zuǐ 拌嘴 • bàn zuǐ dòu shé 拌嘴斗舌 • bàn zuǐ dòu shé 拌嘴鬥舌 • bèn zuǐ bèn shé 笨嘴笨舌 • bèn zuǐ zhuō sāi 笨嘴拙腮 • bèn zuǐ zhuō shé 笨嘴拙舌 • bì shang zuǐ bā 閉上嘴巴 • bì shang zuǐ bā 闭上嘴巴 • bì zuǐ 閉嘴 • bì zuǐ 闭嘴 • biǎn zuǐ hǎi què 扁嘴海雀 • biè zuǐ 别嘴 • biè zuǐ 彆嘴 • bó zuǐ 駁嘴 • bó zuǐ 驳嘴 • chā zuǐ 插嘴 • chán zuǐ 饞嘴 • chán zuǐ 馋嘴 • chán zuǐ wā 饞嘴蛙 • chán zuǐ wā 馋嘴蛙 • cháng wěi kuò zuǐ niǎo 長尾闊嘴鳥 • cháng wěi kuò zuǐ niǎo 长尾阔嘴鸟 • cháng zuǐ bǎi líng 長嘴百靈 • cháng zuǐ bǎi líng 长嘴百灵 • cháng zuǐ bǔ zhū niǎo 長嘴捕蛛鳥 • cháng zuǐ bǔ zhū niǎo 长嘴捕蛛鸟 • cháng zuǐ dì dōng 長嘴地鶇 • cháng zuǐ dì dōng 长嘴地鸫 • cháng zuǐ gōu zuǐ méi 長嘴鉤嘴鶥 • cháng zuǐ gōu zuǐ méi 长嘴钩嘴鹛 • cháng zuǐ jiàn héng 長嘴劍鴴 • cháng zuǐ jiàn héng 长嘴剑鸻 • cháng zuǐ liáo méi 長嘴鷯鶥 • cháng zuǐ liáo méi 长嘴鹩鹛 • cháng zuǐ yù 長嘴鷸 • cháng zuǐ yù 长嘴鹬 • chǎo zuǐ 吵嘴 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短 • chì zuǐ qián yā 赤嘴潛鴨 • chì zuǐ qián yā 赤嘴潜鸭 • chōu zuǐ ba 抽嘴巴 • dā zuǐ 搭嘴 • dǎ zuǐ 打嘴 • dǎ zuǐ ba 打嘴巴 • dà cháng zuǐ dì dōng 大長嘴地鶇 • dà cháng zuǐ dì dōng 大长嘴地鸫 • dà zuǐ niǎo 大嘴鳥 • dà zuǐ niǎo 大嘴鸟 • dà zuǐ wū yā 大嘴乌鸦 • dà zuǐ wū yā 大嘴烏鴉 • dāo zi zuǐ , dòu fu xīn 刀子嘴,豆腐心 • dāo zi zuǐ ba , dòu fu xīn 刀子嘴巴,豆腐心 • diǎn tóu zā zuǐ 点头咂嘴 • diǎn tóu zā zuǐ 點頭咂嘴 • dǐng zuǐ 頂嘴 • dǐng zuǐ 顶嘴 • dòng zuǐ 动嘴 • dòng zuǐ 動嘴 • dòng zuǐ pí 动嘴皮 • dòng zuǐ pí 動嘴皮 • dòng zuǐ pí zi 动嘴皮子 • dòng zuǐ pí zi 動嘴皮子 • dòng zuǐ pír 动嘴皮儿 • dòng zuǐ pír 動嘴皮兒 • dòu zuǐ 斗嘴 • dòu zuǐ 逗嘴 • dòu zuǐ 鬥嘴 • dū zhe zuǐ 嘟着嘴 • dū zhe zuǐ 嘟著嘴 • duǎn zuǐ dòu yàn 短嘴豆雁 • duǎn zuǐ jīn sī yàn 短嘴金丝燕 • duǎn zuǐ jīn sī yàn 短嘴金絲燕 • duǎn zuǐ shān jiāo niǎo 短嘴山椒鳥 • duǎn zuǐ shān jiāo niǎo 短嘴山椒鸟 • duì zuǐ 对嘴 • duì zuǐ 對嘴 • duō zuǐ 多嘴 • duō zuǐ duō shé 多嘴多舌 • fān zuǐ 翻嘴 • fǎn zuǐ 反嘴 • fǎn zuǐ yù 反嘴鷸 • fǎn zuǐ yù 反嘴鹬 • fèng tóu què zuǐ bēi 凤头雀嘴鹎 • fèng tóu què zuǐ bēi 鳳頭雀嘴鵯 • gǎi zuǐ 改嘴 • gōu zuǐ lín jú 鉤嘴林鶪 • gōu zuǐ lín jú 钩嘴林䴗 • gōu zuǐ yuán wěi hù 鉤嘴圓尾鸌 • gōu zuǐ yuán wěi hù 钩嘴圆尾鹱 • gǒu zuǐ li tǔ bù chū xiàng yá 狗嘴裏吐不出象牙 • gǒu zuǐ li tǔ bù chū xiàng yá 狗嘴里吐不出象牙 • gū zuǐ 箍嘴 • guà zài zuǐ biān 挂在嘴边 • guà zài zuǐ biān 掛在嘴邊 • guà zai zuǐ shang 挂在嘴上 • guà zai zuǐ shang 掛在嘴上 • guàn zuǐ fěi cuì 鸛嘴翡翠 • guàn zuǐ fěi cuì 鹳嘴翡翠 • guāng dòng zuǐ 光动嘴 • guāng dòng zuǐ 光動嘴 • guò lǜ zuǐ xiāng yān 过滤嘴香烟 • guò lǜ zuǐ xiāng yān 過濾嘴香煙 • hé bù lǒng zuǐ 合不拢嘴 • hé bù lǒng zuǐ 合不攏嘴 • hè zuǐ chú 鶴嘴鋤 • hè zuǐ chú 鹤嘴锄 • hēi tóu là zuǐ què 黑头蜡嘴雀 • hēi tóu là zuǐ què 黑頭蠟嘴雀 • hēi wěi là zuǐ què 黑尾蜡嘴雀 • hēi wěi là zuǐ què 黑尾蠟嘴雀 • hēi zuǐ 黑嘴 • hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端凤头燕鸥 • hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端鳳頭燕鷗 • hēi zuǐ ōu 黑嘴鷗 • hēi zuǐ ōu 黑嘴鸥 • hēi zuǐ sōng jī 黑嘴松鸡 • hēi zuǐ sōng jī 黑嘴鬆雞 • hóng jiāo zuǐ què 紅交嘴雀 • hóng jiāo zuǐ què 红交嘴雀 • hóng zuǐ gōu zuǐ méi 紅嘴鉤嘴鶥 • hóng zuǐ gōu zuǐ méi 红嘴钩嘴鹛 • hóng zuǐ jù ōu 紅嘴巨鷗 • hóng zuǐ jù ōu 红嘴巨鸥 • hóng zuǐ lán què 紅嘴藍鵲 • hóng zuǐ lán què 红嘴蓝鹊 • hóng zuǐ liáng niǎo 紅嘴椋鳥 • hóng zuǐ liáng niǎo 红嘴椋鸟 • hóng zuǐ méng 紅嘴鸏 • hóng zuǐ méng 红嘴鹲 • hóng zuǐ ōu 紅嘴鷗 • hóng zuǐ ōu 红嘴鸥 • hóng zuǐ shān yā 紅嘴山鴉 • hóng zuǐ shān yā 红嘴山鸦 • hóng zuǐ xiāng sī niǎo 紅嘴相思鳥 • hóng zuǐ xiāng sī niǎo 红嘴相思鸟 • hóng zuǐ yā què 紅嘴鴉雀 • hóng zuǐ yā què 红嘴鸦雀 • hòu zuǐ lǜ jiū 厚嘴綠鳩 • hòu zuǐ lǜ jiū 厚嘴绿鸠 • hòu zuǐ wěi yīng 厚嘴苇莺 • hòu zuǐ wěi yīng 厚嘴葦鶯 • hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鳥 • hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鸟 • hú zuǐ 糊嘴 • Huá nán bān xiōng gōu zuǐ méi 华南斑胸钩嘴鹛 • Huá nán bān xiōng gōu zuǐ méi 華南斑胸鉤嘴鶥 • huà dào zuǐ biān 話到嘴邊 • huà dào zuǐ biān 话到嘴边 • huà dào zuǐ biān liú sān fēn 話到嘴邊留三分 • huà dào zuǐ biān liú sān fēn 话到嘴边留三分 • huán zuǐ 还嘴 • huán zuǐ 還嘴 • huán zuǐ yù 鹮嘴鹬 • huán zuǐ yù 䴉嘴鷸 • huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黃頸擬蠟嘴雀 • huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黄颈拟蜡嘴雀 • huáng zuǐ bái lù 黃嘴白鷺 • huáng zuǐ bái lù 黄嘴白鹭 • huáng zuǐ hé yàn ōu 黃嘴河燕鷗 • huáng zuǐ hé yàn ōu 黄嘴河燕鸥 • huáng zuǐ jiǎo xiāo 黃嘴角鴞 • huáng zuǐ jiǎo xiāo 黄嘴角鸮 • huáng zuǐ lán què 黃嘴藍鵲 • huáng zuǐ lán què 黄嘴蓝鹊 • huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黃嘴栗啄木鳥 • huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黄嘴栗啄木鸟 • huáng zuǐ qián niǎo 黃嘴潛鳥 • huáng zuǐ qián niǎo 黄嘴潜鸟 • huáng zuǐ shān yā 黃嘴山鴉 • huáng zuǐ shān yā 黄嘴山鸦 • huáng zuǐ zhū dǐng què 黃嘴朱頂雀 • huáng zuǐ zhū dǐng què 黄嘴朱顶雀 • jí zuǐ jí shé 急嘴急舌 • jiān zuǐ yú 尖嘴魚 • jiān zuǐ yú 尖嘴鱼 • jiǎn zuǐ ōu 剪嘴鷗 • jiǎn zuǐ ōu 剪嘴鸥 • jiàn zuǐ méi 剑嘴鹛 • jiàn zuǐ méi 劍嘴鶥 • jiàng zuǐ 強嘴 • jiàng zuǐ 强嘴 • jiǎo zuǐ hǎi què 角嘴海雀 • jù zuǐ duǎn chì yīng 巨嘴短翅莺 • jù zuǐ duǎn chì yīng 巨嘴短翅鶯 • jù zuǐ liǔ yīng 巨嘴柳莺 • jù zuǐ liǔ yīng 巨嘴柳鶯 • jù zuǐ niǎo 巨嘴鳥 • jù zuǐ niǎo 巨嘴鸟 • jù zuǐ shā què 巨嘴沙雀 • juē zuǐ 噘嘴 • juē zuǐ 撅嘴 • kuài zuǐ 快嘴 • kuān zuǐ wēng yīng 宽嘴鹟莺 • kuān zuǐ wēng yīng 寬嘴鶲鶯 • kuò zuǐ yù 闊嘴鷸 • kuò zuǐ yù 阔嘴鹬 • liě kāi zuǐ xiào 咧开嘴笑 • liě kāi zuǐ xiào 咧開嘴笑 • liě zuǐ 咧嘴 • líng zuǐ 零嘴 • lǐng què zuǐ bēi 領雀嘴鵯 • lǐng què zuǐ bēi 领雀嘴鹎 • lóng zuǐ 笼嘴 • lóng zuǐ 籠嘴 • lǘ chún bù duì mǎ zuǐ 驢唇不對馬嘴 • lǘ chún bù duì mǎ zuǐ 驴唇不对马嘴 • lǜ kuān zuǐ dōng 綠寬嘴鶇 • lǜ kuān zuǐ dōng 绿宽嘴鸫 • lǜ zuǐ 滤嘴 • lǜ zuǐ 濾嘴 • lǜ zuǐ dì juān 綠嘴地鵑 • lǜ zuǐ dì juān 绿嘴地鹃 • mǎn zuǐ 满嘴 • mǎn zuǐ 滿嘴 • mǎn zuǐ pǎo huǒ chē 满嘴跑火车 • mǎn zuǐ pǎo huǒ chē 滿嘴跑火車 • mǎn zuǐ pǎo shé tou 满嘴跑舌头 • mǎn zuǐ pǎo shé tou 滿嘴跑舌頭 • mǎn zuǐ pēn fèn 满嘴喷粪 • mǎn zuǐ pēn fèn 滿嘴噴糞 • mǎn zuǐ qǐ pào 满嘴起疱 • mǎn zuǐ qǐ pào 滿嘴起皰 • mī zuǐ 咪嘴 • míng zuǐ 名嘴 • mó pò zuǐ pí 磨破嘴皮 • mó pò zuǐ pí zi 磨破嘴皮子 • mó zuǐ 磨嘴 • mó zuǐ pí zi 磨嘴皮子 • nǎi zuǐ 奶嘴 • niǎo zuǐ 鳥嘴 • niǎo zuǐ 鸟嘴 • niú tóu bù duì mǎ zuǐ 牛头不对马嘴 • niú tóu bù duì mǎ zuǐ 牛頭不對馬嘴 • nòng zuǐ nòng shé 弄嘴弄舌 • nǔ zuǐ 努嘴 • ōu zuǐ zào ōu 鷗嘴噪鷗 • ōu zuǐ zào ōu 鸥嘴噪鸥 • pēn zuǐ 喷嘴 • pēn zuǐ 噴嘴 • pí zuǐ yā 琵嘴鴨 • pí zuǐ yā 琵嘴鸭 • piě zuǐ 撇嘴 • pín zuǐ 貧嘴 • pín zuǐ 贫嘴 • pín zuǐ bó shé 貧嘴薄舌 • pín zuǐ bó shé 贫嘴薄舌 • pín zuǐ huá shé 貧嘴滑舌 • pín zuǐ huá shé 贫嘴滑舌 • qī zuǐ bā shé 七嘴八舌 • qī zuǐ bā zhāng 七嘴八张 • qī zuǐ bā zhāng 七嘴八張 • qián zuǐ guàn 鉗嘴鸛 • qián zuǐ guàn 钳嘴鹳 • qiáo zuǐ yù 翘嘴鹬 • qiáo zuǐ yù 翹嘴鷸 • qīn zuǐ 亲嘴 • qīn zuǐ 親嘴 • qīng zuǐ bó shé 輕嘴薄舌 • qīng zuǐ bó shé 轻嘴薄舌 • quē zuǐ 缺嘴 • rào zuǐ 繞嘴 • rào zuǐ 绕嘴 • shān zuǐ 山嘴 • sháo zuǐ yù 勺嘴鷸 • sháo zuǐ yù 勺嘴鹬 • Shí zuǐ shān 石嘴山 • Shí zuǐ shān qū 石嘴山区 • Shí zuǐ shān qū 石嘴山區 • Shí zuǐ shān shì 石嘴山市 • shuǎ pín zuǐ 耍貧嘴 • shuǎ pín zuǐ 耍贫嘴 • shuǎ zuǐ pí 耍嘴皮 • shuǎ zuǐ pí zi 耍嘴皮子 • shùn zuǐ 順嘴 • shùn zuǐ 顺嘴 • shuō liū zuǐ 說溜嘴 • shuō liū zuǐ 说溜嘴 • shuō lòu zuǐ 說漏嘴 • shuō lòu zuǐ 说漏嘴 • shuō zuǐ 說嘴 • shuō zuǐ 说嘴 • sōng zuǐ 松嘴 • sōng zuǐ 鬆嘴 • Tái wān bān xiōng gōu zuǐ méi 台湾斑胸钩嘴鹛 • Tái wān bān xiōng gōu zuǐ méi 臺灣斑胸鉤嘴鶥 • Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 台湾棕颈钩嘴鹛 • Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 臺灣棕頸鉤嘴鶥 • tān zuǐ 貪嘴 • tān zuǐ 贪嘴 • tiáo zuǐ 調嘴 • tiáo zuǐ 调嘴 • tiáo zuǐ xué shé 調嘴學舌 • tiáo zuǐ xué shé 调嘴学舌 • tiǎo zuǐ 挑嘴 • tiě zuǐ shā héng 鐵嘴沙鴴 • tiě zuǐ shā héng 铁嘴沙鸻 • wāi zuǐ 歪嘴 • wān zuǐ bīn yù 弯嘴滨鹬 • wān zuǐ bīn yù 彎嘴濱鷸 • wéi zuǐ 围嘴 • wéi zuǐ 圍嘴 • wū yā zuǐ 乌鸦嘴 • wū yā zuǐ 烏鴉嘴 • wū zuǐ liǔ yīng 乌嘴柳莺 • wū zuǐ liǔ yīng 烏嘴柳鶯 • xī zuǐ què 錫嘴雀 • xī zuǐ què 锡嘴雀 • xì zuǐ duǎn zhǐ bǎi líng 細嘴短趾百靈 • xì zuǐ duǎn zhǐ bǎi líng 细嘴短趾百灵 • xì zuǐ huáng lí 細嘴黃鸝 • xì zuǐ huáng lí 细嘴黄鹂 • xì zuǐ ōu 細嘴鷗 • xì zuǐ ōu 细嘴鸥 • xiǎo zuǐ héng 小嘴鴴 • xiǎo zuǐ héng 小嘴鸻 • xiǎo zuǐ wū yā 小嘴乌鸦 • xiǎo zuǐ wū yā 小嘴烏鴉 • xiē zuǐ liáo méi 楔嘴鷯鶥 • xiē zuǐ liáo méi 楔嘴鹩鹛 • xīn zhí zuǐ kuài 心直嘴快 • xiù liǎn gōu zuǐ méi 鏽臉鉤嘴鶥 • xiù liǎn gōu zuǐ méi 锈脸钩嘴鹛 • xù zuǐ 絮嘴 • yā zuǐ juǎn wěi 鴉嘴卷尾 • yā zuǐ juǎn wěi 鸦嘴卷尾 • yā zuǐ lóng 鴨嘴龍 • yā zuǐ lóng 鸭嘴龙 • yā zuǐ shòu 鴨嘴獸 • yā zuǐ shòu 鸭嘴兽 • yín xiōng kuò zuǐ niǎo 銀胸闊嘴鳥 • yín xiōng kuò zuǐ niǎo 银胸阔嘴鸟 • Yìn miǎn bān zuǐ yā 印緬斑嘴鴨 • Yìn miǎn bān zuǐ yā 印缅斑嘴鸭 • yīng táo xiǎo zuǐ 樱桃小嘴 • yīng táo xiǎo zuǐ 櫻桃小嘴 • yīng zuǐ dòu 鷹嘴豆 • yīng zuǐ dòu 鹰嘴豆 • yīng zuǐ dòu miàn fěn 鷹嘴豆麵粉 • yīng zuǐ dòu miàn fěn 鹰嘴豆面粉 • yóu zuǐ 油嘴 • yóu zuǐ huá shé 油嘴滑舌 • yǒu zuǐ mò shé 有嘴沒舌 • yǒu zuǐ mò shé 有嘴没舌 • yǒu zuǐ wú xīn 有嘴无心 • yǒu zuǐ wú xīn 有嘴無心 • yú zuǐ xié 魚嘴鞋 • yú zuǐ xié 鱼嘴鞋 • zhāng zuǐ 张嘴 • zhāng zuǐ 張嘴 • zhǎng zuǐ 掌嘴 • zhù zuǐ 住嘴 • zhuō zuǐ bèn shé 拙嘴笨舌 • zī yá liě zuǐ 呲牙咧嘴 • zī yá liě zuǐ 齜牙咧嘴 • zī yá liě zuǐ 龇牙咧嘴 • zǐ jiá zhí zuǐ tài yáng niǎo 紫頰直嘴太陽鳥 • zǐ jiá zhí zuǐ tài yáng niǎo 紫颊直嘴太阳鸟 • zǐ kuān zuǐ dōng 紫宽嘴鸫 • zǐ kuān zuǐ dōng 紫寬嘴鶇 • zōng jǐng gōu zuǐ méi 棕頸鉤嘴鶥 • zōng jǐng gōu zuǐ méi 棕颈钩嘴鹛 • zōng tóu gōu zuǐ méi 棕头钩嘴鹛 • zōng tóu gōu zuǐ méi 棕頭鉤嘴鶥 • zǒu zuǐ 走嘴 • zuǐ ba 嘴巴 • zuǐ ba zi 嘴巴子 • zuǐ chán 嘴饞 • zuǐ chán 嘴馋 • zuǐ chǎng 嘴敞 • zuǐ chún 嘴唇 • zuǐ guāi 嘴乖 • zuǐ jiān 嘴尖 • zuǐ jiǎo 嘴角 • zuǐ kěn ní 嘴啃泥 • zuǐ kuài 嘴快 • zuǐ kuài xīn zhí 嘴快心直 • zuǐ láo 嘴牢 • zuǐ lǐ 嘴裡 • zuǐ lǐ 嘴里 • zuǐ liǎn 嘴脸 • zuǐ liǎn 嘴臉 • zuǐ pí zi 嘴皮子 • zuǐ qín 嘴琴 • zuǐ ruǎn 嘴軟 • zuǐ ruǎn 嘴软 • zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上沒毛,辦事不牢 • zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上没毛,办事不牢 • zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上无毛,办事不牢 • zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上無毛,辦事不牢 • zuǐ sōng 嘴松 • zuǐ sōng 嘴鬆 • zuǐ sǔn 嘴损 • zuǐ sǔn 嘴損 • zuǐ tián 嘴甜 • zuǐ tián xīn kǔ 嘴甜心苦 • zuǐ wěn 嘴稳 • zuǐ wěn 嘴穩 • zuǐ yán 嘴严 • zuǐ yán 嘴嚴 • zuǐ yìng 嘴硬 • zuǐ yìng xīn ruǎn 嘴硬心軟 • zuǐ yìng xīn ruǎn 嘴硬心软 • zuǐ zhí 嘴直 • zuǐ zi 嘴子