1/1
zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo ㄗㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄨˊ ㄇㄠˊ ㄅㄢˋ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0