Có 1 kết quả:
háo ㄏㄠˊ
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口臯
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: RHUJ (口竹山十)
Unicode: U+5637
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口臯
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: RHUJ (口竹山十)
Unicode: U+5637
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Nôm: hào
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Âm Nôm: hào
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gào, gầm, rống, tru
2. kêu khóc
2. kêu khóc
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hào” 嗥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gào, gầm rống: 狼嗥 Sói gào;
② Gào khóc.
② Gào khóc.
Từ điển Trung-Anh
variant of 嗥[hao2]