Có 3 kết quả:

ㄈㄨˇm ㄇㄚˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, m , ㄇㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: ROTF (口人廿火)
Unicode: U+5638
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , phủ
Âm Nôm: vổ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): さぞ (sazo), さぞや (sazoya), さぞかし (sazokashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu2, m4, mou1, mou5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

ㄈㄨˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) perplexed
(2) astonished

Từ ghép 1

m

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Không có, chẳng có, chả có;
② Trợ từ.

Từ điển Trung-Anh

dialectal equivalent of 沒有|没有[mei2 you3]

Từ ghép 2

ㄇㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. không có, chẳng có, chả có
2. (trợ từ)