Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, shòu ㄕㄡˋ, ㄒㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨一一丨フ一
Thương Hiệt: RRWMR (口口田一口)
Unicode: U+563C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): やしな.う (yashina.u)

Tự hình 2

Dị thể 3