Có 2 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ • tān ㄊㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口單
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RRRJ (口口口十)
Unicode: U+563D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: siển, than, xiển
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): あえ.ぐ (ae.gu), よろこ.ぶ (yoroko.bu), おお.い (ō.i), さかん (sakan)
Âm Quảng Đông: cin2, taan1, zin2
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): あえ.ぐ (ae.gu), よろこ.ぶ (yoroko.bu), おお.い (ō.i), さかん (sakan)
Âm Quảng Đông: cin2, taan1, zin2
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Thường vũ 5 - 常武 5 (Khổng Tử)
• Tung cao 7 - 崧高 7 (Khổng Tử)
• Tứ mẫu 2 - 四牡 2 (Khổng Tử)
• Thường vũ 5 - 常武 5 (Khổng Tử)
• Tung cao 7 - 崧高 7 (Khổng Tử)
• Tứ mẫu 2 - 四牡 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thư thả
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thư thả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói chậm — Một âm là Than. Xem Than.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thở hổn hển, thở mạnh.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2