Có 1 kết quả:

xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: RRUC (口口山金)
Unicode: U+5640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốn, tuyển
Âm Nôm: rốn, sún, tốn
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

xùn ㄒㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phun nước

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phun nước trong mồm ra. Phiếm chỉ phun bắn.

Từ điển Thiều Chửu

① Phun nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Phun nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Phun (nước): 潠水 Phun nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngậm vào miệng mà phun ra. Cũng đọc Tuyển.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngậm vào miệng rồi phun ra.

Từ điển Trung-Anh

spurt out of the mouth