Có 1 kết quả:
xùn ㄒㄩㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phun nước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phun nước trong mồm ra. Phiếm chỉ phun bắn.
Từ điển Thiều Chửu
① Phun nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phun nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phun (nước): 潠水 Phun nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm vào miệng mà phun ra. Cũng đọc Tuyển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm vào miệng rồi phun ra.
Từ điển Trung-Anh
spurt out of the mouth