Có 1 kết quả:

zǔn ㄗㄨㄣˇ
Âm Quan thoại: zǔn ㄗㄨㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: RTWI (口廿田戈)
Unicode: U+5642
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỗn
Âm Nôm: ton, tun
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): うわさ (uwasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zǔn ㄗㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tỗn đạp )

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tụ tập trò chuyện.
2. (Phó) “Tổn đạp” nói nhiều, lắm lời, bàn luận lung tung.

Từ điển Trần Văn Chánh

tỗn đạp [zưntà] (văn) Bàn luận lung tung. Cv.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói nhiều. Lắm lời — Nói lắp, cà lăm.

Từ điển Trung-Anh

talk together

Từ ghép 1