Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chī , ㄐㄧ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RQHF (口手竹火)
Unicode: U+5644
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: khịt
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2