Có 1 kết quả:

huī ㄏㄨㄟ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RIKF (口戈大火)
Unicode: U+5645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy, khuy
Âm Nôm: vay, vờ

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

huī ㄏㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nói dối, nói sai

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak falsely or wrongly
(2) ugly