Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ, zhūn ㄓㄨㄣ, zhùn ㄓㄨㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RYDK (口卜木大)
Unicode: U+564B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đón, nhốn, xôn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2