Có 2 kết quả:
cēng ㄘㄥ • chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口曾
Nét bút: 丨フ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: RCWA (口金田日)
Unicode: U+564C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tăng
Âm Nôm: tung
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 쟁, 증
Âm Quảng Đông: cang1, zang1
Âm Nôm: tung
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 쟁, 증
Âm Quảng Đông: cang1, zang1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đệ thập tứ cảnh - Thiên Mụ chung thanh - 第十四景- 天媽鐘聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xoẹt, soạt, phắt (tiếng động)
2. mắng mỏ
2. mắng mỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Xoẹt, soàn soạt, phắt: 火柴劃噌的一聲 Quẹt diêm đánh xoẹt một cái; 在木頭上鋸得噌地響 Cưa soàn soạt trên gỗ; 噌一聲,跳上房去了 Phắt một cái, đã nhảy lên mái nhà rồi;
② (đph) Mắng: 他爸爸噌了他一頓 Cha nó mắng nó một trận.
② (đph) Mắng: 他爸爸噌了他一頓 Cha nó mắng nó một trận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tăng hoành 噌吰: Kêu lên, vang lên.
Từ điển Trung-Anh
(1) to scold
(2) whoosh!
(2) whoosh!
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound of bells etc