Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: ROMM (口人一一)
Unicode: U+564F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hấp
Âm Nôm: hấp
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ap1, ngap1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hấp thụ
2. hút vào

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hấp” 吸.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hấp 吸.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 吸 [xi];
② Thu lại, co lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hấp 吸.

Từ điển Trung-Anh

(1) to gossip
(2) to babble (Cantonese)

Từ ghép 2