Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
háo ㄏㄠˊTổng nét: 14
Bộ:
kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口皐Nét bút:
丨フ一ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨Thương Hiệt: XRHAJ (重口竹日十)
Unicode:
U+5651Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận