Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: RFDQ (口火木手)
Unicode: U+5652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Nôm: năn, răn, rân, rếch, rên
Âm Quảng Đông: leon1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gặm xương.