Có 1 kết quả:
dēng ㄉㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thình thịch, huỳnh huỵch
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Thình thịch, huỳnh huỵch: 噔噔的腳步聲 Tiếng chân thình thịch.
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) thud
(2) thump
(2) thump
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1