Có 1 kết quả:

dēng ㄉㄥ
Âm Pinyin: dēng ㄉㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: RNOT (口弓人廿)
Unicode: U+5654
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đăng
Âm Nôm: đằng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Quảng Đông: dang1

Tự hình 2

1/1

dēng ㄉㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thình thịch, huỳnh huỵch

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Thình thịch, huỳnh huỵch: 噔噔的腳步聲 Tiếng chân thình thịch.

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) thud
(2) thump

Từ ghép 1