Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét), zhǎo 爪 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶丨フ一
Thương Hiệt: BHFR (月竹火口)
Unicode: U+5655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0