Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yín ㄧㄣˊTổng nét: 15
Bộ:
kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿰口琴Nét bút:
丨フ一一一丨一一一丨一ノ丶丶フThương Hiệt: RMGN (口一土弓)
Unicode:
U+5656Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận