Có 1 kết quả:
pū ㄆㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thổi phù, thổi phụt
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Phù, phụt: 噗的一聲把燈吹滅了 Thổi phù một cái đèn tắt ngóm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cười khanh khách. Cũng nói là Phác hách 噗哧.
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) pop
(2) plop
(3) pfff
(4) putt-putt of a motor
(2) plop
(3) pfff
(4) putt-putt of a motor