Có 1 kết quả:

juē ㄐㄩㄝ
Âm Pinyin: juē ㄐㄩㄝ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: RMTO (口一廿人)
Unicode: U+5658
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 29

1/1

juē ㄐㄩㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bĩu môi, cong môi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Quyết chủy” 噘嘴 chúm môi, chẩu mỏ. § Cũng viết là “quyết chủy” 決嘴.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撅 [jue] nghĩa ①.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dẩu môi ra. Chẩu mỏ, tỏ ý khinh thường, hoặc chế nhạo.

Từ điển Trung-Anh

to pout

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to abuse (verbally)
(2) variant of 撅[jue1]
(3) to pout

Từ ghép 1