Có 1 kết quả:
juē ㄐㄩㄝ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bĩu môi, cong môi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Quyết chủy” 噘嘴 chúm môi, chẩu mỏ. § Cũng viết là “quyết chủy” 決嘴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撅 [jue] nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dẩu môi ra. Chẩu mỏ, tỏ ý khinh thường, hoặc chế nhạo.
Từ điển Trung-Anh
to pout
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to abuse (verbally)
(2) variant of 撅[jue1]
(3) to pout
(2) variant of 撅[jue1]
(3) to pout
Từ ghép 1