Có 1 kết quả:

juē zuǐ ㄐㄩㄝ ㄗㄨㄟˇ

1/1

juē zuǐ ㄐㄩㄝ ㄗㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to pout (to express anger or displeasure)

Bình luận 0