Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RSMI (口尸一戈)
Unicode: U+565A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dặm Anh (bằng 1,828 mét)

Từ điển Trần Văn Chánh

Đơn vị đo chiều sâu của Anh, Mĩ (tương đương 6 thước Anh, hoặc 1, 828 mét). Cg. 英尋 [yingxún].

Từ điển Trung-Anh

fathom (1.83 meters) (old)