Có 1 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XXRYM (重重口卜一)
Unicode: U+565B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), か.じる (ka.jiru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

niè ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 嚙.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 嚙|啮[nie4]