Có 1 kết quả:
lū ㄌㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tô rô 囌嚕)
Từ điển phổ thông
nói lắm, nói nhiều
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚕
Từ điển Trung-Anh
(1) grumble
(2) chatter
(2) chatter
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 9