Có 1 kết quả:

lū sū ㄌㄨ ㄙㄨ

1/1

Từ điển phổ thông

người lắm mồm, kẻ lắm điều

Từ điển Trung-Anh

see 囉嗦|啰嗦[luo1 suo5]