Có 1 kết quả:
yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái: ⿰口僉
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: ROMO (口人一人)
Unicode: U+565E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái: ⿰口僉
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: ROMO (口人一人)
Unicode: U+565E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Nôm: thèm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あぎとう (agitō), はげ.しい (hage.shii)
Âm Quảng Đông: jim1, jim2
Âm Nôm: thèm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あぎとう (agitō), はげ.しい (hage.shii)
Âm Quảng Đông: jim1, jim2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the movement of a fish's mouth at the surface of the water