Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ, yíng ㄧㄥˊ, yìng ㄧㄥˋ Tổng nét: 16 Bộ: kǒu 口 (+13 nét) Hình thái: ⿸䧹口 Nét bút: 丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ一 Thương Hiệt: XIOGR (重戈人土口) Unicode: U+565F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp