Có 2 kết quả:

zhòu ㄓㄡˋzhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RWLI (口田中戈)
Unicode: U+5663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

zhòu ㄓㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mỏ chim
2. tên gọi khác của sao Liễu (một trong Nhị thập bát tú)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Chim) mổ, ăn (như 啄).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 咮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trác 啄 — Xem Trú.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái miệng — Một âm là Trác.

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mổ (chim)