Có 1 kết quả:
nóng ㄋㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói lẩm bẩm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nói nhỏ. ◎Như: “cô nông” 咕噥 nói lẩm bẩm, nói thì thầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
【噥噥】 nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.
Từ điển Trung-Anh
garrulous
Từ ghép 1