Có 1 kết quả:

zào ㄗㄠˋ
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RRRD (口口口木)
Unicode: U+566A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táo
Âm Nôm: táo, tháo
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さわ.ぐ (sawa.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

zào ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng chim kêu
2. reo hò ầm ĩ
3. chê trách

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Huyên náo, ồn ào. ◎Như: “cổ táo” 鼓噪 (1) đánh trống om sòm (thời xưa, ra trận đánh trống, reo hò để khoách trương thanh thế), (2) đông người reo hò. § Cũng viết là “cổ táo” 鼓譟.
2. (Động) Chim chóc, sâu bọ kêu. ◎Như: “thước táo” 鵲噪 chim bồ các kêu. ◇Vương Duy 王維: “Tước táo hoang thôn, Kê minh không quán” 雀噪荒村, 雞鳴空館 (Thù chư công kiến quá 酬諸公見過) Sẻ kêu thôn vắng, Gà gáy quán không.

Từ điển Thiều Chửu

① Dức lác, tiếng chim, sâu kêu to mà kêu luôn cũng gọi là táo, như thước táo 鵲噪 chim bồ các kêu.
② Reo hò.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ồn;
② Reo hò;
③ (Dế) gáy, kêu, (chim) kêu ríu rít: 其雛四五,噪而逐貓 Bốn năm con gà con, ríu rít kêu rượt đuổi con mèo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ầm ĩ, ồn ào: 蛇譟 Ve kêu; 名譟一時 Nổi danh (tiếng) nhất thời;
② (văn) Chê trách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ríu rít. Như chữ Táo 喿 — Ồn ào. Td: Táo thanh ( tiếng ồn ).

Từ điển Trung-Anh

(1) the chirping of birds or insects
(2) noise
(3) clamor
(4) buzzing
(5) disturbance

Từ điển Trung-Anh

variant of 噪[zao4]

Từ ghép 124

bái diǎn zào méi 白点噪鹛bái diǎn zào méi 白點噪鶥bái guān zào méi 白冠噪鶥bái guān zào méi 白冠噪鹛bái hóu zào méi 白喉噪鶥bái hóu zào méi 白喉噪鹛bái jiá zào méi 白頰噪鶥bái jiá zào méi 白颊噪鹛bái jǐng zào méi 白頸噪鶥bái jǐng zào méi 白颈噪鹛bān bèi zào méi 斑背噪鶥bān bèi zào méi 斑背噪鹛bān xiōng zào méi 斑胸噪鶥bān xiōng zào méi 斑胸噪鹛běi zào yā 北噪鴉běi zào yā 北噪鸦chéng chì zào méi 橙翅噪鶥chéng chì zào méi 橙翅噪鹛chì wěi zào méi 赤尾噪鶥chì wěi zào méi 赤尾噪鹛chún sè zào méi 純色噪鶥chún sè zào méi 纯色噪鹛dà zào méi 大噪鶥dà zào méi 大噪鹛diàn cí zào shēng 电磁噪声diàn cí zào shēng 電磁噪聲diàn guān zào méi 靛冠噪鶥diàn guān zào méi 靛冠噪鹛gǔ zào 鼓噪guō zào 聒噪hè xiōng zào méi 褐胸噪鶥hè xiōng zào méi 褐胸噪鹛hēi dǐng zào méi 黑頂噪鶥hēi dǐng zào méi 黑顶噪鹛hēi é shān zào méi 黑額山噪鶥hēi é shān zào méi 黑额山噪鹛hēi hóu zào méi 黑喉噪鶥hēi hóu zào méi 黑喉噪鹛hēi liǎn zào méi 黑脸噪鹛hēi liǎn zào méi 黑臉噪鶥hēi lǐng zào méi 黑領噪鶥hēi lǐng zào méi 黑领噪鹛hēi tóu zào yā 黑头噪鸦hēi tóu zào yā 黑頭噪鴉hóng tóu zào méi 紅頭噪鶥hóng tóu zào méi 红头噪鹛huáng hóu zào méi 黃喉噪鶥huáng hóu zào méi 黄喉噪鹛huī chì zào méi 灰翅噪鶥huī chì zào méi 灰翅噪鹛huī fù zào méi 灰腹噪鶥huī fù zào méi 灰腹噪鹛huī xié zào méi 灰胁噪鹛huī xié zào méi 灰脅噪鶥jí zào 急噪jiǎn zào 减噪jiǎn zào 減噪jiàng zào 降噪jiāo zào 焦噪jīn chì zào méi 金翅噪鶥jīn chì zào méi 金翅噪鹛lán chì zào méi 蓝翅噪鹛lán chì zào méi 藍翅噪鶥lì jiá zào méi 栗頰噪鶥lì jiá zào méi 栗颊噪鹛lì jǐng zào méi 栗頸噪鶥lì jǐng zào méi 栗颈噪鹛lì sè zào méi 丽色噪鹛lì sè zào méi 麗色噪鶥lì xīng zào méi 丽星噪鹛lì xīng zào méi 麗星噪鶥míng zào yī shí 名噪一时míng zào yī shí 名噪一時ōu zuǐ zào ōu 鷗嘴噪鷗ōu zuǐ zào ōu 鸥嘴噪鸥qì dòng zào shēng 气动噪声qì dòng zào shēng 氣動噪聲què zào 雀噪shān zào méi 山噪鶥shān zào méi 山噪鹛shè pín zào shēng 射頻噪聲shè pín zào shēng 射频噪声shēng míng dà zào 声名大噪shēng míng dà zào 聲名大噪Tái wān bái hóu zào méi 台湾白喉噪鹛Tái wān bái hóu zào méi 臺灣白喉噪鶥Tái wān zōng zào méi 台湾棕噪鹛Tái wān zōng zào méi 臺灣棕噪鶥tián zào 恬噪tiáo wén zào méi 条纹噪鹛tiáo wén zào méi 條紋噪鶥xì wén zào méi 細紋噪鶥xì wén zào méi 细纹噪鹛xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑領噪鶥xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑领噪鹛xìn zào bǐ 信噪比yǎn wén zào méi 眼紋噪鶥yǎn wén zào méi 眼纹噪鹛yín ěr zào méi 銀耳噪鶥yín ěr zào méi 银耳噪鹛Yù Shān zào méi 玉山噪鶥Yù Shān zào méi 玉山噪鹛zá sè zào méi 杂色噪鹛zá sè zào méi 雜色噪鶥zá zào 杂噪zá zào 雜噪zào dà wěi yīng 噪大苇莺zào dà wěi yīng 噪大葦鶯zào juān 噪鵑zào juān 噪鹃zào shēng 噪声zào shēng 噪聲zào shēng wū rǎn 噪声污染zào shēng wū rǎn 噪聲污染zào yīn 噪音zào yīn hé 噪音盒zào zá 噪杂zào zá 噪雜zōng kē zào méi 棕頦噪鶥zōng kē zào méi 棕颏噪鹛zōng tún zào méi 棕臀噪鶥zōng tún zào méi 棕臀噪鹛zōng zào méi 棕噪鶥zōng zào méi 棕噪鹛