Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口筮
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: RHMO (口竹一人)
Unicode: U+566C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phệ
Âm Nôm: phè, phệ, thĩ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai6
Âm Nôm: phè, phệ, thĩ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cố đô - 故都 (Hàn Ốc)
• Đãi phát Côn Lôn - 待發崑崙 (Ngô Đức Kế)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hành lộ nan kỳ 1 - 行路難其一 (Liễu Tông Nguyên)
• Hữu đệ chi đỗ 1 - 有杕之杜 1 (Khổng Tử)
• Hữu đệ chi đỗ 2 - 有杕之杜 2 (Khổng Tử)
• Kỷ sự kỳ 11 - 紀事其十一 (Lương Khải Siêu)
• Lý gia trại tảo phát - 李家寨早發 (Nguyễn Du)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Đãi phát Côn Lôn - 待發崑崙 (Ngô Đức Kế)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hành lộ nan kỳ 1 - 行路難其一 (Liễu Tông Nguyên)
• Hữu đệ chi đỗ 1 - 有杕之杜 1 (Khổng Tử)
• Hữu đệ chi đỗ 2 - 有杕之杜 2 (Khổng Tử)
• Kỷ sự kỳ 11 - 紀事其十一 (Lương Khải Siêu)
• Lý gia trại tảo phát - 李家寨早發 (Nguyễn Du)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cắn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắn. ◎Như: “thôn phệ” 吞噬 cắn nuốt, “phệ tề vô cập” 噬臍無及 cắn rốn không kịp (ý nói hối không kịp nữa).
2. (Động) Thôn tính, xâm chiếm. ◇Địch Nhân Kiệt 狄仁傑: “Hoành phệ chư hầu” 橫噬諸侯 (Hịch cáo Tây Sở Bá vương văn 檄告西楚霸王文) Thôn tính chư hầu.
2. (Động) Thôn tính, xâm chiếm. ◇Địch Nhân Kiệt 狄仁傑: “Hoành phệ chư hầu” 橫噬諸侯 (Hịch cáo Tây Sở Bá vương văn 檄告西楚霸王文) Thôn tính chư hầu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cắn. Thú mạnh cắn người gọi là phệ, vì thế nên mình bêu dếu người, người lại tìm cách bêu dếu trả lại gọi là phản phệ 反噬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cắn: 噬臍莫及 Cắn rốn không kịp. (Ngb) Hối hận cũng không kịp nữa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng răng mà cắn.
Từ điển Trung-Anh
(1) to devour
(2) to bite
(2) to bite
Từ ghép 13