Có 2 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ • xué ㄒㄩㄝˊ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口豦
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: RYPO (口卜心人)
Unicode: U+5671
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cược
Âm Nôm: cược
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), ガク (gaku)
Âm Quảng Đông: coek3, kek3, koek6
Âm Nôm: cược
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), ガク (gaku)
Âm Quảng Đông: coek3, kek3, koek6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cười to, cười ồ. Xem 噱 [xué].
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hàm ếch trong miệng — Cười lớn.
Từ ghép 2