Có 1 kết quả:
xué tóu ㄒㄩㄝˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amusing speech or act
(2) jokes
(3) antics
(4) funny
(5) amusing
(6) Taiwan pr. [xue1 tou2]
(2) jokes
(3) antics
(4) funny
(5) amusing
(6) Taiwan pr. [xue1 tou2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0