Có 1 kết quả:

ㄩˇ
Âm Pinyin: ㄩˇ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RYPK (口卜心大)
Unicode: U+5673
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngu
Âm Quảng Đông: jyu5, koek3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) herd
(2) stag
(3) buck