Có 1 kết quả:

pēn shè ㄆㄣ ㄕㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phun ra, bắn ra, vọt ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to spurt
(2) to spray
(3) to jet
(4) spurt
(5) spray
(6) jet