Có 1 kết quả:

pēn huǒ ㄆㄣ ㄏㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot flames
(2) to erupt (of volcanoes)
(3) flaming (of flowers)

Một số bài thơ có sử dụng