Có 1 kết quả:
pēn bó ㄆㄣ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gush
(2) to squirt
(3) to surge
(4) to well out
(5) to overflow
(2) to squirt
(3) to surge
(4) to well out
(5) to overflow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0