Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dào
ㄉㄠˋ
噵
Âm Pinyin:
dào
ㄉㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ:
kǒu 口
(+12 nét)
Hình thái:
⿱
道
口
Nét bút:
丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: YUR (卜山口)
Unicode:
U+5675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đạo
Âm Nhật (onyomi):
トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi):
みち (michi)
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
dào
ㄉㄠˋ
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như chữ “đạo” 道: nói, giải thích.