Có 1 kết quả:

dào ㄉㄠˋ
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: YUR (卜山口)
Unicode: U+5675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Ngày xưa dùng như chữ “đạo” 道: nói, giải thích.