Có 2 kết quả:
gá ㄍㄚˊ • gé ㄍㄜˊ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口葛
Nét bút: 丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: RTAV (口廿日女)
Unicode: U+5676
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 28
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dùng để dịch âm tiếng Tạng. ◎Như: “cát bố luân” 噶布倫 quan viên hành chánh chính phủ Tây Tạng (cựu thời).
Từ điển Trung-Anh
(1) phonetic ga (used in rendering Tibetan and Mongolian sounds)
(2) Tibetan Ge: language of Buddha
(3) (dialect) final particle similar to 了[le5] (esp. in Yunnan)
(2) Tibetan Ge: language of Buddha
(3) (dialect) final particle similar to 了[le5] (esp. in Yunnan)
Từ ghép 30
dá lū gá qí 达噜噶齐 • dá lū gá qí 達嚕噶齊 • gá bēng 噶嘣 • gá bù lún 噶布伦 • gá bù lún 噶布倫 • gá fēi 噶霏 • gá gá 噶噶 • gá lā 噶拉 • gá lǎ 噶喇 • gá lāng lāng 噶啷啷 • gá lóng 噶隆 • gá lún 噶伦 • gá lún 噶倫 • gá tà 噶嗒 • gá xià 噶厦 • gá xià 噶廈 • Kā shí gá ěr 喀什噶尔 • Kā shí gá ěr 喀什噶爾 • Mǎ gá ěr ní 馬噶爾尼 • Mǎ gá ěr ní 马噶尔尼 • Mǎ gá ěr ní shǐ tuán 馬噶爾尼使團 • Mǎ gá ěr ní shǐ tuán 马噶尔尼使团 • Sà gá dá wá jié 萨噶达娃节 • Sà gá dá wá jié 薩噶達娃節 • Tǎn gá ní kā 坦噶尼喀 • Tǎn gá ní kā Hú 坦噶尼喀湖 • Zhǔn gá ěr 准噶尔 • Zhǔn gá ěr 準噶爾 • Zhǔn gá ěr yì lóng 准噶尔翼龙 • Zhǔn gá ěr yì lóng 準噶爾翼龍
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dùng để dịch âm tiếng Tạng. ◎Như: “cát bố luân” 噶布倫 quan viên hành chánh chính phủ Tây Tạng (cựu thời).
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Cát Nhĩ Đan 噶爾丹.