Có 1 kết quả:

gá lǎ ㄍㄚˊ ㄌㄚˇ

1/1

gá lǎ ㄍㄚˊ ㄌㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.)
(2) same as 噶拉[ga2 la1]