Có 1 kết quả:
Gá mǎ lán ㄍㄚˊ ㄇㄚˇ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kavalan, one of the indigenous peoples of Taiwan
(2) old name of Yilan 宜蘭|宜兰 county, Taiwan
(3) Kavalan, a brand of single malt whisky from Taiwan
(2) old name of Yilan 宜蘭|宜兰 county, Taiwan
(3) Kavalan, a brand of single malt whisky from Taiwan
Bình luận 0