Có 1 kết quả:

Gá mǎ lán ㄍㄚˊ ㄇㄚˇ ㄌㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Kavalan, one of the indigenous peoples of Taiwan
(2) old name of Yilan 宜蘭|宜兰 county, Taiwan
(3) Kavalan, a brand of single malt whisky from Taiwan

Bình luận 0