Có 1 kết quả:

gá lóng ㄍㄚˊ ㄌㄨㄥˊ

1/1

gá lóng ㄍㄚˊ ㄌㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Tibetan government official
(2) same as 噶布倫|噶布伦