Có 1 kết quả:

gá fēi ㄍㄚˊ ㄈㄟ

1/1

gá fēi ㄍㄚˊ ㄈㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old transliteration of coffee, now 咖啡

Bình luận 0