Có 2 kết quả:

hèn ㄏㄣˋhūn ㄏㄨㄣ
Âm Pinyin: hèn ㄏㄣˋ, hūn ㄏㄨㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: RYAO (口卜日人)
Unicode: U+5677
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hâm
Âm Nôm: ham, hăm, hấm
Âm Quảng Đông: am1, hm1

Tự hình 1

1/2

hèn ㄏㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

interjection expressing disagreement, reproach or dissatisfaction

hūn ㄏㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hừm, hừ (thán từ)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hừm!