Có 2 kết quả:
hèn ㄏㄣˋ • hūn ㄏㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
interjection expressing disagreement, reproach or dissatisfaction
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hừm, hừ (thán từ)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hừm!
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh