Có 1 kết quả:
dūn ㄉㄨㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tấn Anh (đơn vị đo khối lượng, bằng 1720 cân Trung Quốc)
2. tấn (đơn vị đo dung tích, bằng 40 mét khối)
2. tấn (đơn vị đo dung tích, bằng 40 mét khối)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: “đốn” dịch âm chữ "ton" (tiếng Anh). (1) Đơn vị trọng lượng, mỗi “đốn” là 1000 kg (một tấn). (2) Đơn vị dung lượng, mỗi “đốn” là 100 thước khối (thước Anh). (3) Đơn vị kế toán sức chuyên chở hàng hóa của thuyền, tàu, mỗi “đốn” là 40 thước khối (thước Anh).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tấn (= 1.000 kg). Cv. 公噸 [gongdun];
② Tấn Anh (= 2.240 pao = 1.016 kg), tấn Mĩ (= 2.000 pao = 907, 18 kg);
③ Trọng tải của tàu bè.
② Tấn Anh (= 2.240 pao = 1.016 kg), tấn Mĩ (= 2.000 pao = 907, 18 kg);
③ Trọng tải của tàu bè.
Từ điển Trung-Anh
(1) ton (loanword)
(2) Taiwan pr. [dun4]
(2) Taiwan pr. [dun4]
Từ ghép 18
bǎi wàn dūn 百萬噸 • bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百萬噸級核武器 • děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng 等效百萬噸當量 • dūn gōng lǐ 噸公里 • dūn jí 噸級 • dūn shù 噸數 • dūn wèi 噸位 • gōng dūn 公噸 • Lán dūn 囒噸 • Pǔ lín sī dūn 普林斯噸 • Pǔ lín sī dūn Dà xué 普林斯噸大學 • qiān dūn 千噸 • qiān dūn jí hé wǔ qì 千噸級核武器 • Yīng dūn 英噸 • zhān dūn 呫噸 • zhān dūn tóng 呫噸酮 • zhòng liàng dūn 重量噸 • zǒng dūn wèi 總噸位