Có 1 kết quả:

dāng dāng chē ㄉㄤ ㄉㄤ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) tram, especially Beijing trams during period of operation 1924-1956
(2) also written 鐺鐺車|铛铛车[dang1 dang1 che1]

Bình luận 0