Có 1 kết quả:
sāi ㄙㄞ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口塞
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: RJTG (口十廿土)
Unicode: U+567B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sak1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
used in transliteration
Từ ghép 4